ictnews Samsung vừa chính thức giới thiệu bộ đôi Galaxy Note 10 và Not
e 10 Plus. Not
e 10 Plus là sản phẩm có giá đắt hơn, hãy so sánh Not
e 10 Plus với một số smartphone cỡ lớn đang có bá
n trên thị trường.
Samsung vừa chính thức giới thiệu bộ đôi Galaxy Note 10 và Not
e 10 Plus. Not
e 10 Plus là sản phẩm có giá đắt hơn, hãy so sánh Not
e 10 Plus với một số smartphone cỡ lớn hiện đang có bá
n trên thị trường.Not
e 10 Plus, với màn hình 6,8 inch, có thể tự hào là smartphone màn hình lớn nhất hiện có tại thị trường. Tuy nhiên, kích thước của màn hình không nhất
thiết phải phản ánh kích thước tổng thể của điện thoại. Mặc dù Not
e 10 Plus có kích thước 6,39 x 3,04 x 0,31 inch, nhưng Samsung S sở hữu Galaxy S10 5G (có màn hình 6,7 inch) không hề thua kém mấy, với kích cỡ 6,40 x 3,04 x 0,31 inch. Trong khi
đó Pixel 3 XL cũng không hề nhỏ, với 6,22 x 3,02 x 0,31 inch, màn hình 6,3 inch.Để dễ hình dung và so sánh, hãy xem các smartphone màn hình lớn sau đây: Galaxy S10 Plus (màn hình 6,4 inch), OnePlus 7 Pro (màn hình 6,7 inch) và iPhone XS Max của Apple (màn hình 6,5 inch). Về độ phân giải, Not
e 10 Plus, S10 5G và S10 Plus đều có màn hình AMOLED với độ phân giải 3040 x 1440, trong khi màn hình AMOLED của OnePlus 7 Pro có độ phân giải 3120 x 1440. Not
e 10 Plus thậm chí còn bao gồm cảm biến thời gian bay (còn được gọi là cảm biến giúp đo độ sâu trường ảnh). Và bạn có thời lượng pin dài hơn, từ pin 3.174 mAh có trong iPhone XS Max đến pin 4.500mAh nằm trong Galaxy S10 5G.Cấu hìnhGalaxy Not
e 10 PlusGalaxy S10 5G OnePlus 7 ProGalaxy S10 PlusiPhone XS MaxPixel 3 XLKích thước6.39 x 3.04 x 0.316.40 x 3.04 x 0.316.40 x 2.99 x 0.356.20 x 2.92 x 0.316.20 x 3.05 x 0.306.22 x 3.02 x 0.31Màn hình6.86.76.76.46.56.3Độ phân giải3040 x 14403040 x 14403120 x 14403040 x 14402688 x 12422880 x 1440Vi xử lýQualcomm Snapdragon 855Snapdragon 855 (US)/ Samsung Exynos 9820 (elsewhere)Qualcomm Snapdragon 855Snapdragon 855 (US)/ Samsung Exynos 9820A12 BionicSnapdragon 845RAM128GB8GB6GB, 8GB, 12GB8GB, 12GB4GB4GBBộ nhớ256GB, 512GB256GB, 512GB128GB, 256GB128GB, 512GB, 1TB
64GB, 256GB, 512GB
64GB, 128GBCamera sau12MP, 16MP12MP, 16MP12MP, 16MP12MP, 16MP12MP, 12MP12MPpin4,300mAh4,500mAh4000mAh4100mAh3174mAh3430mAhChống nướcIP68IP68Không cóIP68IP68IP68Sạc không dâycócóKhông cócócócóCổngUSB-CUSB-C, jack tai ngheUSB-CUSB-C, jack tai ngheCổng lightningUSB-CGiá khởi điểm1099 USD1299USD669 USD999 USD1099 USD599 USD
Nguồn bài viết : Xổ Số Mega 6/45